Innova E 2020 là phiên bản có giá thành kinh tế nhất và cũng là mẫu xe bán chạy nhất trong nhiều năm liền. Nhắc đến dòng xe Innova, chúng ta sẽ nghĩ ngay đến một chiếc MPV đầy uy tín của Toyota. Khi so với Mitsubishi Xpander, Innova E 2020 càng nổi bật với những thế mạnh của mình. Hãy cùng “điểm danh" những mặt hạn chế của Xpander khiến chiếc xe này bị yếu thế hơn Innova qua bài viết sau.
So với Innova E 2020, tiếng ồn trên Mitsubishi Xpander được tạo ra từ nguyên nhân nào?
Mitsubishi Xpander so với Toyota Innova E 2020 mang nhược điểm đáng kể đầu tiên là khả năng cách âm kém. Ngày nay nhờ vào những tiến bộ kỹ thuật, với những cải tiến mới mẻ theo hướng tích cực, ô tô ngày càng ít tiếng ồn hơn, mang lại lợi ích cho sự thoải mái của hành khách. Thế nhưng không phải mẫu xe nào cũng khắc phục được hoàn toàn tiếng ồn. Trên một số mẫu xe như Innova, việc vỏ xe thiết kế mỏng tạo ra những ưu thế về mặt thẩm mĩ nhưng tiếng ồn là không thể tránh khỏi. Vậy tiếng ồn trên một chiếc ô tô có nguồn gốc từ đâu?
3 nguyên nhân căn bản tạo ra tiếng ồn của Mitsubishi Xpander
Một trong những nguồn gốc đầu tiên tạo ra tiếng ồn chính là bộ phận lốp xe. So với Innova E 2020, lốp xe Mitsubishi Xpander ồn hơn động cơ, hộp số hoặc ống xả của xe. Tiếng ồn trên đường được tạo ra bởi lốp xe khi xe chạy với vận tốc từ 40 km/h trở lên. Do đó, việc sử dụng Xpander để đi đường trường trong các chuyến du lịch và dã ngoại đường dài sẽ rất bất tiện vì bạn sẽ có cảm giác rằng chiếc xe khá ồn ào.
Chính vì vậy mà các nhà sản xuất lốp xe luôn nỗ lực nghiên cứu và cải tiến chất lượng lốp để có thể giảm tối đa tiếng ồn cho lốp. Những nỗ lực này đã tạo ra những loại lốp với sự khác biệt có thể là 2 hoặc 3 dB.
Nguồn gốc thứ hai tạo ra tiếng ồn khi xe di chuyển chính là bề mặt đường: Lớp phủ bề mặt đường cũng có phần trách nhiệm khi âm thanh của lốp xe luôn được liên kết với bề mặt lái xe. Tất cả các lốp xe đều trở nên rất ồn ào khi chúng chạy trên bề mặt nhựa đường gồ ghề và không bằng phẳng. Chất lượng đường xấu và lồi lõm cũng khiến xe bị sốc và tạo tiếng ồn. Vậy liệu có thể hạn chế được những nhược điểm của mặt đường hay không?
Tiếng ồn của lốp xe Xpander có thể được hạn chế bằng cách sử dụng hỗn hợp bê tông nhựa có thể làm giảm mức độ của nó từ 7 đến 10 dB. Tuy nhiên lớp phủ hiện đại này đắt hơn trung bình 2,5 lần so với các lớp phủ thông thường!
Nguyên nhân thứ ba tạo tiếng ồn không gì khác chính là động cơ xe. Ở tốc độ thấp, nó là nguồn chính phát ra tiếng ồn. Tuy vậy đó không phải là một nguồn duy nhất! Các thành phần cơ khí khác nhau, chẳng hạn như ống xả, truyền động, phanh, điều hòa không khí và thông gió cũng góp phần rất lớn trong việc phát ra những tiếng ồn khó chịu.
Nguyên nhân cuối cùng tạo tiếng ồn là từ khí động lực học của xe. Đây là nguyên nhân khách quan tạo tiếng ồn, do đó, dù chúng ta có nỗ lực giảm tiếng ồn từ cơ khí, lốp xe và lớp phủ mặt đường thì tiếng ồn vẫn sẽ phát sinh do khí động lực học này. Khi xe di chuyển, chúng ta luôn nghe thấy tiếng ồn phát ra từ không khí ngày càng nhiều: Đây là tiếng ồn gây ra bởi luồng không khí trên lớp vỏ của chiếc xe và chúng sẽ gia tăng tỷ lệ thuận với tốc độ lái. Tốc độ càng nhanh tạo ra sức cản khí động học càng lớn và khiến xe càng ồn.
Nhắc đến tốc độ thì những yếu tố như cần gạt nước, cửa hút gió, vòm bánh xe cũng chính là nguồn gây ồn ở tốc độ cao.
Từ những nguyên nhân trên chúng ta có thể thấy có rất nhiều nguồn gốc khác nhau gây khó chịu cho các chuyến hành trình đường dài khi tạo ra vô số những âm thanh khiến Xpander trở nên ồn ào hơn khi so với Innova E 2020. Do đó, việc vỏ xe mỏng cũng gây ra một phần bất lợi trong việc hạn chế nhược điểm này.
Hạn chế của trang bị hệ thống dẫn động cầu sau Mitsubishi Xpander so với Toyota Innova E 2020
Xpander với nhược điểm đáng kể cần khắc phục bên cạnh việc cách âm kém đó là hệ thống dẫn động cầu sau (RWD). Chúng ta hãy cùng tìm hiểu đôi nét về hệ thống dẫn động này và tìm hiểu tại sao chúng lại là nhược điểm của Xpander MT khi so với Innova E 2020 nhé!
Định nghĩa về hệ thống dẫn động cầu sau của Mitsubishi Xpander so với Toyota Innova E 2020
Hệ thống dẫn động cầu sau được hiểu đơn giản có nghĩa là sức mạnh của động cơ được chuyển đến trục sau thông qua trục truyền động. Khi trục truyền động gửi năng lượng tới trục sau, nó sẽ được chuyển sang một bộ bánh răng phía sau để phân phối giữa các bánh xe. Trong cấu hình ổ đĩa này, bánh sau của xe chịu trách nhiệm di chuyển, trong khi bánh trước điều khiển tay lái.
Nhược điểm của Xpander với hệ thống dẫn động cầu sau khi so sánh với Innova E 2020 là gì?
Xpander có trang bị hệ thống dẫn động cầu sau sẽ khiến cho xe có độ bám thấp trong điều kiện trơn trượt do tạo trọng lượng rất thấp trên bánh xe truyền động. Do đó điểm cần khắc phục cho xe trong điều kiện thời tiết không thuận lợi với mặt đường trơn trượt là cần phải cung cấp một lực kéo tốt hơn và đồng thời giảm mức tiêu thụ nhiên liệu của xe.
Một số người cho rằng hệ dẫn động cầu sau đã lỗi thời, hệ thống dẫn động cầu trước với những tiến bộ đáng kể mới chính là yếu tố khiến xe hoạt động tốt.
Nếu một chiếc Xpander được trang bị trục lái ở phía sau, tức là một trục không có hệ thống treo độc lập, việc xử lý của xe có thể trở nên nặng nề và không thoải mái.
Tuy là nhược điểm nhưng liệu hệ thống dẫn động cầu sau của Xpander MT và Innova E 2020 có đáp ứng được nhu cầu của bạn hay không?
Trước hết, những người lái Innova E 2020 và Mitsubishi Xpander ở khu vực có khí hậu nóng với lượng mưa ít, mặt đường ít trơn trượt sẽ không gặp phải hầu hết các nhược điểm của hệ dẫn động cầu sau. Thứ hai, những người tìm kiếm một cảm giác thể thao sẽ rất phù hợp khi xe của họ được trang bị hệ thống dẫn động này, ngay cả trong một chiếc xe không phải là xe thể thao nhưng có hệ thống dẫn động cầu sau. Việc chỉ kéo các bánh sau chứ không phải tất cả các bánh giúp xe tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn so với việc tất cả các bánh đều dẫn động và điều này cũng cho phép xe tăng tốc tốt hơn.